Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkə.zən.ˌʃɪp/

Danh từ sửa

cousinship /ˈkə.zən.ˌʃɪp/

  1. Tình anh em họ, tình họ hàng.

Tham khảo sửa