Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
courtauder
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
courtauder
ngoại động từ
Cắt cụt
tai
và đuôi (chó, ngựa).
Courtauder
un chien
— cắt cụt tai và đuôi con chó
Tham khảo
sửa
"
courtauder
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)