Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
courbaturer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Ngoại động từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
courbaturer
ngoại động từ
Làm đau
mình mẩy
.
Trái nghĩa
sửa
Délasser
,
détendre
Tham khảo
sửa
"
courbaturer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)