Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkə.pəl.mənt/

Danh từ sửa

couplement /ˈkə.pəl.mənt/

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Việc nối; sự liên kết.

Tham khảo sửa