Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
coupage
/ku.paʒ/
coupages
/ku.paʒ/

coupage /ku.paʒ/

  1. Sự pha (rượu... ).
    Coupage d’alcool — sự pha rượu

Tham khảo

sửa