Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coupage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ku.paʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
coupage
/ku.paʒ/
coupages
/ku.paʒ/
coupage
gđ
/ku.paʒ/
Sự
pha
(rượu... ).
Coupage
d’alcool
— sự pha rượu
Tham khảo
sửa
"
coupage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)