counting-room
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑʊn.tiɳ.ˈruːm/
Danh từ
sửacounting-room /ˈkɑʊn.tiɳ.ˈruːm/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) counting-house.
Tham khảo
sửa- "counting-room", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
counting-room /ˈkɑʊn.tiɳ.ˈruːm/
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |