Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌrɛ.və.ˈluː.ʃən/

Danh từ

sửa

counterrevolution /.ˌrɛ.və.ˈluː.ʃən/

  1. Cuộc phản cách mạng.

Tham khảo

sửa