Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌmɛ.ʒɜː/

Danh từ sửa

countermeasure /.ˌmɛ.ʒɜː/

  1. Biện pháp đối phó, biện pháp trả đũa.

Tham khảo sửa