Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌfɔɪɫ/

Danh từ

sửa

counterfoil /.ˌfɔɪɫ/

  1. Cuống (biên lai, hoá đơn, séc, vé... ).

Tham khảo

sửa