Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈsɑɪ.klɪ.kəl/

Danh từ

sửa

countercyclical /.ˈsɑɪ.klɪ.kəl/

  1. (Kinh tế học) Ngược chu kỳ.

Tham khảo

sửa