Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ˈkwɛs.tʃən/

Ngoại động từ sửa

counter-question ngoại động từ /ˈkɑʊn.tɜː.ˈkwɛs.tʃən/

  1. Hỏi vặn lại.

Danh từ sửa

counter-question /ˈkɑʊn.tɜː.ˈkwɛs.tʃən/

  1. Câu hỏi vặn lại.

Tham khảo sửa