counter-evidence
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ˈɛ.və.dənts/
Danh từ
sửacounter-evidence /ˈkɑʊn.tɜː.ˈɛ.və.dənts/
Tham khảo
sửa- "counter-evidence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
counter-evidence /ˈkɑʊn.tɜː.ˈɛ.və.dənts/