Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑʊnt.səl.liɳ/

Danh từ

sửa

counselling /ˈkɑʊnt.səl.liɳ/

  1. Lời hướng dẫn.

Tham khảo

sửa