Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑʊnt.səl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

council /ˈkɑʊnt.səl/

  1. Hội đồng.
    city council — hội đồng thành phố
    the council of minister — hội đồng bộ trưởng

Tham khảo

sửa