Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
council
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑʊnt.səl/
Hoa Kỳ
[ˈkɑʊnt.səl]
Danh từ
sửa
council
/ˈkɑʊnt.səl/
Hội đồng
.
city
council
— hội đồng thành phố
the
council
of minister
— hội đồng bộ trưởng
Tham khảo
sửa
"
council
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)