couinement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kwin.mɑ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
couinement /kwin.mɑ̃/ |
couinements /kwin.mɑ̃/ |
couinement gđ /kwin.mɑ̃/
- Tiếng kêu (của thỏ).
Tham khảo sửa
- "couinement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)