Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
couffin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ku.fɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
couffin
/ku.fɛ̃/
couffins
/ku.fɛ̃/
couffin
gđ
/ku.fɛ̃/
Sọt
.
Couffin
en bambou
— cái sọt bằng tre
Couffin
de raisins
— một sọt nho
Tham khảo
sửa
"
couffin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)