Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kud.ʁi.je/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
coudrier
/kud.ʁi.je/
coudriers
/kud.ʁi.je/

coudrier /kud.ʁi.je/

  1. (Thực vật học) Cây phỉ.

Tham khảo

sửa