Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cou-de-pied
/kud.pje/
cou-de-pied
/kud.pje/

cou-de-pied /kud.pje/

  1. Mu bàn chân.

Tham khảo

sửa