cou-de-pied
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kud.pje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cou-de-pied /kud.pje/ |
cou-de-pied /kud.pje/ |
cou-de-pied gđ /kud.pje/
Tham khảo
sửa- "cou-de-pied", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cou-de-pied /kud.pje/ |
cou-de-pied /kud.pje/ |
cou-de-pied gđ /kud.pje/