Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːz.mɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

cosmically /ˈkɑːz.mɪ.kəl.li/

  1. Xem cosmic

Tham khảo

sửa