Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkoʊ.ˈsɪɡ.nə.ˌtɔr.i/

Danh từ sửa

cosignatory /ˌkoʊ.ˈsɪɡ.nə.ˌtɔr.i/

  1. Người cùng vào đơn.

Tham khảo sửa