Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkoʊ.ˈsi.ˌkænt/

Danh từ

sửa

cosecant /ˌkoʊ.ˈsi.ˌkænt/

  1. (Tech) Côsec.

Tham khảo

sửa