Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɔr.i.ˈbæn.tɪk/

Tính từ

sửa

corybantic /ˌkɔr.i.ˈbæn.tɪk/

  1. Phóng đãng.

Tham khảo

sửa