Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈrəs.kənt/

Tính từ

sửa

coruscant /kə.ˈrəs.kənt/

  1. Sáng loáng, lấp lánh.

Tham khảo

sửa