Tiếng Anh sửa

 
cortisone

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɔr.tɨ.ˌsoʊn/, /ˈkɔr.tɨ.ˌzoʊn/

Danh từ sửa

cortisone (không đếm được)

  1. (Dược học) Cooctizon: hormon chữa viêmdị ứng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔʁ.ti.zɔn/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cortisone
/kɔʁ.ti.zɔn/
cortisone
/kɔʁ.ti.zɔn/

cortisone gc /kɔʁ.ti.zɔn/

  1. (Sinh vật học, dược học) Coctizon.

Tham khảo sửa