cortisone
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkɔr.tɨ.ˌsoʊn/, /ˈkɔr.tɨ.ˌzoʊn/
Danh từ sửa
cortisone (không đếm được)
Tham khảo sửa
- "cortisone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔʁ.ti.zɔn/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cortisone /kɔʁ.ti.zɔn/ |
cortisone /kɔʁ.ti.zɔn/ |
cortisone gc /kɔʁ.ti.zɔn/
- (Sinh vật học, dược học) Coctizon.
Tham khảo sửa
- "cortisone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)