Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈrəpt.nəs/

Danh từ sửa

corruptness /kə.ˈrəpt.nəs/

  1. Sự thối nát, sự đồi bại.

Tham khảo sửa