Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
corrival
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kə.ˈrɑɪ.vəl/
Tính từ
sửa
corrival
/kə.ˈrɑɪ.vəl/
Cạnh tranh
nhau
.
Danh từ
sửa
corrival
/kə.ˈrɑɪ.vəl/
Người
cạnh tranh
nhau
.
Tham khảo
sửa
"
corrival
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)