Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɔr.ə.dʒə.bəl/

Tính từ sửa

corrigible /ˈkɔr.ə.dʒə.bəl/

  1. Có thể sửa chữa được (lỗi); có thể trị được (người).

Tham khảo sửa