Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.ʁi.ʒe/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
corrigé
/kɔ.ʁi.ʒe/
corrigés
/kɔ.ʁi.ʒe/

corrigé /kɔ.ʁi.ʒe/

  1. Bài tập mẫu.
    Cahier de corrigé — vở bài tập mẫu

Tham khảo sửa