Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.ʁi.da/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
corrida
/kɔ.ʁi.da/
corridas
/kɔ.ʁi.da/

corrida gc /kɔ.ʁi.da/

  1. Cuộc đấu bò.
  2. (Thường thô tục) Sự chạy hỗn độn; sự chen lấn.

Tham khảo

sửa