corrasive
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửacorrasive (so sánh hơn more corrasive, so sánh nhất most corrasive)
- (Cũ) Xem corrosive
Tham khảo
sửa- "corrasive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
corrasive (so sánh hơn more corrasive, so sánh nhất most corrasive)