Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.ʁe.la.tiv.mɑ̃/

Phó từ

sửa

corrélativement /kɔ.ʁe.la.tiv.mɑ̃/

  1. Tương quan, tương liên.

Tham khảo

sửa