Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔʁ.pɔ.ʁa.tist/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực corporatiste
/kɔʁ.pɔ.ʁa.tist/
corporatiste
/kɔʁ.pɔ.ʁa.tist/
Giống cái corporatiste
/kɔʁ.pɔ.ʁa.tist/
corporatiste
/kɔʁ.pɔ.ʁa.tist/

corporatiste /kɔʁ.pɔ.ʁa.tist/

  1. Xem corporatisme

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít corporatiste
/kɔʁ.pɔ.ʁa.tist/
corporatiste
/kɔʁ.pɔ.ʁa.tist/
Số nhiều corporatiste
/kɔʁ.pɔ.ʁa.tist/
corporatiste
/kɔʁ.pɔ.ʁa.tist/

corporatiste /kɔʁ.pɔ.ʁa.tist/

  1. Người theo chủ nghĩa nghiệp đoàn.

Tham khảo

sửa