corporation tax
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: / ˈtæks/
Danh từ
sửacorporation tax / ˈtæks/
- (Kinh tế học) Thuế doanh nghiệp; Thuế Công ty.
Tham khảo
sửa- "corporation tax", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
corporation tax / ˈtæks/