Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɔr.ə.ˌneɪ.təd/

Tính từ sửa

coronated /ˈkɔr.ə.ˌneɪ.təd/

  1. (Thực vật học) , (động vật học) có vành.

Tham khảo sửa