Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.ʁɔl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
corolle
/kɔ.ʁɔl/
corolles
/kɔ.ʁɔl/

corolle gc /kɔ.ʁɔl/

  1. (Thực vật học) Tràng (hoa).

Tham khảo

sửa