Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
corniaud
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔʁ.njɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
corniaud
/kɔʁ.njɔ/
corniauds
/kɔʁ.njɔd/
corniaud
gđ
/kɔʁ.njɔ/
Kẻ
ngu ngốc
.
Tham khảo
sửa
"
corniaud
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)