Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
corneille
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
corneille
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔʁ.nɛj/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
corneille
/kɔʁ.nɛj/
corneilles
/kɔʁ.nɛj/
corneille
gc
/kɔʁ.nɛj/
(
Động vật học
)
Con
quạ
.
bayer aux
corneilles
— xem bayer
Tham khảo
sửa
"
corneille
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)