cornélien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔʁ.ne.ljɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cornélien /kɔʁ.ne.ljɛ̃/ |
cornéliennes /kɔʁ.ne.ljɛn/ |
Giống cái | cornélienne /kɔʁ.ne.ljɛn/ |
cornéliennes /kɔʁ.ne.ljɛn/ |
cornélien /kɔʁ.ne.ljɛ̃/
Tham khảo
sửa- "cornélien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)