Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɔ.rɜː/

Danh từ

sửa

corer /ˈkɔ.rɜː/

  1. Cái để lấy lõi (quả).

Tham khảo

sửa