Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɔrd.ˌweɪn/

Danh từ

sửa

cordwain /ˈkɔrd.ˌweɪn/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Da đóng giày (ở Tây-ban-nha).

Tham khảo

sửa