Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔʁ.bɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
corbin
/kɔʁ.bɛ̃/
corbin
/kɔʁ.bɛ̃/

corbin /kɔʁ.bɛ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Con quạ.

Tham khảo

sửa