corbillard
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔʁ.bi.jaʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
corbillard /kɔʁ.bi.jaʁ/ |
corbillards /kɔʁ.bi.jaʁ/ |
corbillard gđ /kɔʁ.bi.jaʁ/
Tham khảo sửa
- "corbillard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)