Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.klɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
coquelet
/kɔ.klɛ/
coquelet
/kɔ.klɛ/

coquelet /kɔ.klɛ/

  1. Gà giò.

Tham khảo

sửa