Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.kaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
coquard
/kɔ.kaʁ/
coquards
/kɔ.kaʁ/

coquard /kɔ.kaʁ/

  1. (Thực vật học) Như coquart 1.

Tham khảo

sửa