Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

coptes

  1. Dạng số nhiều của copte.

Danh từ

sửa

coptes  sn

  1. Dạng số nhiều của copte.

Danh từ

sửa

coptes gc sn

  1. Dạng số nhiều của copta.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

coptes 

  1. Dạng số nhiều của copte.