Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực copte
/kɔpt/
copte
/kɔpt/
Giống cái copte
/kɔpt/
copte
/kɔpt/

copte /kɔpt/

  1. (Thuộc) Người Cốp.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
copte
/kɔpt/
coptes
/kɔpt/

copte /kɔpt/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Cốp (tiếng Ai Cập cổ).

Tham khảo

sửa