Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑː.prə.ˌlɑɪt/

Danh từ sửa

coprolite /ˈkɑː.prə.ˌlɑɪt/

  1. Phân bị hoá đá; sỏi phân.

Tham khảo sửa