Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
copiste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ.pist/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
copiste
/kɔ.pist/
copistes
/kɔ.pist/
Số nhiều
copiste
/kɔ.pist/
copistes
/kɔ.pist/
copiste
/kɔ.pist/
Người
sao
,
người
chép
.
Người
cóp
(tác phẩm của người khác).
Tham khảo
sửa
"
copiste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)