Từ tiếng Hlai nguyên thuỷ (Hlai Trung) *tɕʰomʔ (“cầu vồng”) + *tʃʰun (“cầu vồng”).
copcun
- Cầu vồng.
- 中国社会科学院民族研究所, editor (1992), 黎汉词典 [Từ điển Hlai–Trung Quốc] (bằng tiếng Trung Quốc), Thành Đô: Sichuan Nationality Publishing House, →ISBN, →OCLC
- 文明英 (Mingying Wen), 文京 (Jing Wen) (2006) 黎语基础教程 (bằng tiếng Trung Quốc), Bắc Kinh: Minzu University of China Press, →ISBN, →OCLC