Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

copartageant

  1. (Luật học, pháp lý) Cùng chia.
    Héritiers copartageants — những người thừa kế cùng chia

Danh từ sửa

copartageant

  1. (Luật học, pháp lý) Người cùng chia.

Tham khảo sửa